Học bổng du học Mỹ
Menu
Học bổng
OHIO UNIVERSITY
Học bổng lên tới 100% học phí cho sinh viên có thành tích xuất sắc
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 100% học phí
TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC KAPLAN USA
Học bổng cho chương trình của trường Simmons University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên tới 50% học phí
Học bổng cho chương trình của trường Pace University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $3,500 - $30,000
Học bổng cho chương trình của trường Arizona State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $3.600 - $14,500
UNIVERSITY OF CONNECTICUT
Học bổng $5,000 – $10,000 – $15,000 cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $5,000 - $10,000 - $15,000
FLORIDA INTERNATIONAL UNIVERSITY
Học bổng US$4,000 cho du học sinh nhập học năm đầu tiên tại trường
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: US$4,000
FULL SAIL UNIVERSITY
Học bổng 100% học phí + 1 laptop cho sinh viên theo học ngành Kỹ thuật
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 100% học phí
ELMHURST UNIVERSITY
Học bổng lên đến $100,000 cho bậc Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $100,000
SOUTHERN OREGON UNIVERSITY
Học bổng lên đến $14,000 cho 4 năm đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $14,000
JOHN F. KENNEDY CATHOLIC SCHOOL
Học bổng Trung học cho SV quốc tế $7,000 – $12,000 – $15,000
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: $7,000 – $12,000 – $15,000
URSULINE HIGH SCHOOL
Học bổng Trung học cho SV quốc tế $7,000 – $12,000 – $15,000
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: $7,000 - $12,000 - $15,000
PACE UNIVERSITY
Học bổng lên đến 25% học phí dành cho sinh viên
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: lên đến 25% học phí
Học bổng lên đến 64% học phí dành cho sinh viên
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 64% học phí
HB 70% học phí cho SV quốc tế có điểm số SAT/ACT cao
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 70% học phí
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 1,500USD - 5,000USD/năm cho năm học đầu tiên
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Đại học
- Bậc học: Dự bị đại học
- Giá trị: 1,500USD - 5,000USD/năm cho năm học đầu tiên
ARIZONA STATE UNIVERSITY
Học bổng lên đến 50% học phí dành cho sinh viên
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 50% học phí
CATS ACADEMY BOSTON
Học bổng từ 20% đến 50% học phí dành cho học sinh
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: từ 20% đến 50% học phí
Học bổng 100% học phí và phí ăn ở dành cho học sinh
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 100% học phí và phí ăn ở
HB 100% học phí + chỗ ở cho học sinh lớp 10 và 11
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 100% học phí + chỗ ở
HB 20%-50% học phí cho học sinh lớp 9,10,11 và 12
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 20%-50% học phí
HB 20%-40% học phí
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 20%-40%
HỌC BỔNG TRUNG HỌC 20-50% TRƯỜNG CATS ACADEMY BOSTON
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 20 - 50% học phí
HB 1,000 – lên đến 2,000USD/năm dành cho sinh viên quốc tế
HB 1,000 – lên đến 2,000USD/năm dành cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: 1,000 - lên đến 2,000USD/năm
HB 1,000 – lên đến 2,000USD/năm dành cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,000 - lên đến 2,000USD/năm
UNIVERSITY OF ARIZONA
HB 2,000 đến 35,000USD dành cho SV nhập học kỳ tháng 9/2020
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000 đến 35,000USD
HB 2,000 đến 20,000USD dành cho SV nhập học kỳ tháng 1/2020
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000 đến 20,000USD
HB lên đến 10,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 10,000USD/năm
HB lên đến 35,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 35,000USD/năm
HB $5,000/năm cho các SV chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $5,000/năm
HB $2,000 – $24,000/năm cho SV năm nhất có thành tích học tập tốt
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $2,000 - $24,000/năm
Học bổng 16,000USD dành cho SV quốc tế chương trình Cử nhân
Học bổng 16,000USD dành cho SV quốc tế chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 16,000USD
Học bổng 7,500USD cho SV Việt Nam
Học bổng 7,500USD cho SV Việt Nam
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 7,500USD
Học bổng 10,000USD cho SV Việt Nam
Học bổng 10,000USD cho SV Việt Nam
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 10,000USD
HB lên đến 30,000USD/năm dành cho SV quốc tế
HB lên đến 30,000USD/năm dành cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 30,000USD/năm
HB lên đến 40% học phí cho SV quốc tế
HB lên đến 40% học phí cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 40% học phí
HB lên đến 21,755USD cho SV quốc tế
HB lên đến 21,755USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 21,755USD
HB lên đến 8,000USD cho SV quốc tế
HB lên đến 8,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 8,000USD
HB lên đến 15,000USD cho SV quốc tế
HB lên đến 15,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 15,000USD
HB lên đến 20% học phí cho SV quốc tế
HB lên đến 20% học phí cho SV quốc tế
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: lên đến 20% học phí
HB 1,000 – 11,000USD cho SV quốc tế
HB 1,000 – 11,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,000 - 11,000USD
HB lên đến 20,000USD cho SV quốc tế
HB lên đến 20,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 20,000USD
HB lên đến 20,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 20,000USD
HB 2,000 – 4,000USD cho SV quốc tế
HB 2,000 – 4,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000 - 4,000USD
HB 2,500 – 5,000USD cho SV quốc tế
HB 2,500 – 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,500 - 5,000USD
HB 3,000 – 20,000 – 24,000USD cho SV quốc tế
HB 3,000 – 20,000 – 24,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,000 - 20,000 - 24,000USD
HB 100% học phí cho SV quốc tế
HB 100% học phí cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 100% học phí
GEORGE MASON UNIVERSITY
HB 2,000 – 14,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000 - 14,000USD/năm
MARSHALL UNIVERSITY
HB 5,000 – 14,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000 - 14,000USD
COLORADO STATE UNIVERSITY
HB 1,000 – 2,000 – 10,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,000 - 2,000 - 10,000USD
UNIVERSITY OF SOUTH FLORIDA
HB lên đến 12,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 12,000USD/năm
HB 6,000 – 24,000USD cho SV quốc tế
HB 6,000 – 24,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: 6,000 - 24,000USD
HB 5,000 – 6,000 – 15,000USD/năm cho SV quốc tế
HB 5,000 – 6,000 – 15,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000 - 6,000 - 15,000USD/năm
HB 2,000 – 4,000 – 6,000USD cho SV quốc tế
HB 2,000 – 4,000 – 6,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 2,000 - 4,000 - 6,000USD
HB 5,000 – 6,000 – 7,000USD cho SV quốc tế
HB 5,000 – 6,000 – 7,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000 - 6,000 - 7,000USD
HB 10,000USD cho SV quốc tế
HB 10,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10,000USD
WESTERN WASHINGTON UNIVERSITY
HB 1,500USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,500USD
HB 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 3,500USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,500USD
HB 10,000 – 14,000 – 20,000USD cho SV quốc tế
HB 10,000 – 14,000 – 20,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10,000 - 14,000 - 20,000USD
HB lên đến 20% học phí cho học sinh Việt Nam
HB lên đến 20% học phí cho học sinh Việt Nam
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: lên đến 20% học phí
HB từ 3,000 đến 5,000USD cho SV quốc tế
HB từ 3,000 đến 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: từ 3,000 đến 5,000USD
HB từ 3,000 đến 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: từ 3,000 đến 5,000USD
FLORIDA ATLANTIC UNIVERSITY
HB từ 5,000 đến 10,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: từ 5,000 đến 10,000USD
HB 10% học phí cho sinh viên nhập học sớm
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10% học phí
HB 10% học phí – chương trình Dự bị thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 10% học phí
HB 10% học phí – chương trình UPP
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10% học phí
HB từ 5,000 đến 10,000USD cho SV quốc tế
HB từ 5,000 đến 10,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: từ 5,000 đến 10,000USD
HB 5,000USD cho SV quốc tế
HB 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 5,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 5,000-7,000USD cho SV có thành tích học tập xuất sắc
HB 5,000-7,000USD cho SV có thành tích học tập xuất sắc
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000-7,000USD
HB lên đến 10,000USD trong năm học đầu tiên cho SV quốc tế có thành tích học tập xuất sắc
HB lên đến 10,000USD trong năm học đầu tiên cho SV quốc tế có thành tích học tập xuất sắc
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 10,000USD
HB 5,000USD trong năm học đầu tiên cho sinh viên quốc tế
HB 5,000USD trong năm học đầu tiên cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 250USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
HB 250USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: 250USD
HB 500USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
HB 500USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: 500USD
HB 1,000USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
HB 1,000USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: 1,000USD
HB 2,500USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
HB 2,500USD cho SV quốc tế – chương trình chuyển tiếp
- Bậc học: Tiếng Anh
- Giá trị: 2,500USD
HB $5,000 cho sinh viên quốc tế – chương trình Cử nhân
HB $5,000 cho sinh viên quốc tế – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $5,000
HB $2,000 cho sinh viên quốc tế – chương trình Trung học
HB $2,000 cho sinh viên quốc tế – chương trình Trung học
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: $2,000
Hb 10,000USD – chương trình phổ thông
Hb 10,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 10,000USD
HB lên đến 50% học phí – chương trình phổ thông
HB lên đến 50% học phí – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 50% học phí
HB cho học sinh Việt Nam – chương trình phổ thông
HB cho học sinh Việt Nam – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị:
Hb lên đến 10,000USD – chương trình phổ thông
Hb lên đến 10,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 10,000USD
Hb 20% học phí – chương trình phổ thông
Hb 20% học phí – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 20% học phí
HB cho học sinh có chứng chỉ tiếng Anh xuất sắc
HB cho học sinh có chứng chỉ tiếng Anh xuất sắc
- Bậc học: Trung học
- Giá trị:
HB 2,000USD – 20,000USD – chương trình phổ thông
HB 2,000USD – 20,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 2,000USD - 20,000USD
HB lên đến 30,000USD – chương trình phổ thông
HB lên đến 30,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 30,000USD
HB lên đến 10,000USD – chương trình phổ thông
HB lên đến 10,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 10,000USD
HB 10,000USD – 25,000USD – chương trình phổ thông
HB 10,000USD – 25,000USD – chương trình phổ thông
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 10,000USD - 25,000USD
HB lên đến 10% học phí cho SV Việt Nam – chương trình Trung học
HB lên đến 10% học phí cho SV Việt Nam – chương trình Trung học
- Bậc học: Trung học
- Giá trị:
HB lên đến 10% học phí – chương trình Trung học
HB lên đến 10% học phí – chương trình Trung học
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: lên đến 10% học phí
HB từ 500USD-1,000USD cho SV quốc tế
HB từ 500USD-1,000USD cho SV quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: từ 500USD-1,000USD
HB lên đến 100% học phí cho SV quốc tế
HB lên đến 100% học phí cho SV quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: lên đến 100% học phí
HB 9,000USD/năm cho SV quốc tế
HB 9,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 9,000USD/năm
HB 8,000USD/năm cho SV quốc tế
HB 8,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 8,000USD/năm
HB 8,000USD/năm cho SV quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 8,000USD/năm
HB 300USD – 500USD cho sinh viên quốc tế
HB 300USD – 500USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 300USD - 500USD
HB 1,000USD cho sinh viên quốc tế
HB 1,000USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 1,000USD
HB lên đến 14,000USD/năm cho SV – hệ Đại học
HB lên đến 14,000USD/năm cho SV – hệ Đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 14,000USD/năm
NORTHEASTERN UNIVERSITY
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 1,500USD - 5,000USD/năm cho năm học đầu tiên
HB 1,500USD – 5,000USD/năm cho SV – dự bị Đại học
- Bậc học: Dự bị đại học
- Giá trị: 1,500USD - 5,000USD/năm
HB 1,500USD – 3,000USD/năm cho SV – hệ Đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,500USD - 3,000USD/năm cho năm học đầu tiên
HB 3,200USD – 6,380USD/năm cho SV – hệ Thạc sĩ
HB 3,200USD – 6,380USD/năm cho SV – hệ Thạc sĩ
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: 3,200USD - 6,380USD/năm
HB 20,000USD – 25,600USD/năm cho SV – chương trình chuyển tiếp
HB 20,000USD – 25,600USD/năm cho SV – chương trình chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 20,000USD - 25,600USD/năm
HB 25,500USD – 31,000USD/năm cho SV – hệ Đại học
HB 25,500USD – 31,000USD/năm cho SV – hệ Đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 25,500USD - 31,000USD/năm
HB 16,300USD – 20,300USD/năm cho SV – hệ Đại học
HB 16,300USD – 20,300USD/năm cho SV – hệ Đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 16,300USD - 20,300USD/năm
HB lên đến 10,000USD/năm – Chương trình 2 kì học chuyển tiếp
HB lên đến 10,000USD/năm – Chương trình 2 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 10,000USD/năm
HB lên đến 16,000USD/năm – Chương trình 3 kì học chuyển tiếp
HB lên đến 16,000USD/năm – Chương trình 3 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 16,000USD/năm
HB lên đến 6,000USD/năm – Chương trình 1 kì học chuyển tiếp
HB lên đến 6,000USD/năm – Chương trình 1 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 6,000USD/năm
HB lên đến 5,000USD/năm – Chương trình Cử nhân
HB lên đến 5,000USD/năm – Chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 5,000USD/năm
HB lên đến 5,000USD/năm – Chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 5,000USD/năm
HB lên đến 5,000USD/năm – Chương trình Thạc sĩ
HB lên đến 5,000USD/năm – Chương trình Thạc sĩ
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: lên đến 5,000USD/năm
HB lên đến 3,000USD/năm – Chương trình Thạc sĩ
HB lên đến 3,000USD/năm – Chương trình Thạc sĩ
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 3,000USD/năm
HB lên đến 8,000USD – chương trình 2 học kì chuyển tiếp
HB lên đến 8,000USD – chương trình 2 học kì chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 8,000USD
HB lên đến 4,000USD – chương trình 1 học kì chuyển tiếp
HB lên đến 4,000USD – chương trình 1 học kì chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 4,000USD
HB lên đến 7,000USD – chương trình 3 học kì chuyển tiếp
HB lên đến 7,000USD – chương trình 3 học kì chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 7,000USD
HB lên đến 5,000USD – chương trình 2 học kì chuyển tiếp
HB lên đến 5,000USD – chương trình 2 học kì chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 5,000USD
HB lên đến 3,000USD – chương trình 1 học kì chuyển tiếp
HB lên đến 3,000USD – chương trình 1 học kì chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 3,000USD
HB lên đến 7,000USD – chương trình 1 kì học chuyển tiếp
HB lên đến 7,000USD – chương trình 1 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 7,000USD
HB lên đến 7,000USD – chương trình 1 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 7,000USD
HB lên đến 10,000USD – chương trình 2 kì học chuyển tiếp
HB lên đến 10,000USD – chương trình 2 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 10,000USD
HB lên đến 10,000USD – chương trình 2 kì học chuyển tiếp
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 10,000USD
HB 8,000USD/năm tối đa 4 năm – cương trình Cử nhân
HB 8,000USD/năm tối đa 4 năm – cương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 8,000USD/năm tối đa 4 năm
HB 2,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân
HB 2,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000USD/năm tối đa 4 năm
HB 6,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân
HB 6,000USD/năm tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 6,000USD/năm tối đa 4 năm
HB 12,000USD cho sinh viên ngành MBA – chương trình Thạc sĩ
HB 12,000USD cho sinh viên ngành MBA – chương trình Thạc sĩ
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: 12,000USD
HB 12,000USD cho sinh viên ngành Khoa học – chương trình Thạc sĩ
HB 12,000USD cho sinh viên ngành Khoa học – chương trình Thạc sĩ
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: 12,000USD
HB lên đến 5,000USD cho sinh viên quốc tế
HB lên đến 5,000USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB lên đến 24,000USD cho sinh viên ở hạng Bạc
HB lên đến 24,000USD cho sinh viên ở hạng Bạc
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 24,000USD
HB lên đến 32,000USD cho sinh viên ở hạng Vàng
HB lên đến 32,000USD cho sinh viên ở hạng Vàng
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 32,000USD
HB 10% học phí cho sinh viên nhập học sớm
HB 10% học phí cho sinh viên nhập học sớm
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10% học phí
HB 10% học phí cho sinh viên nhập học sớm
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10% học phí
HB 5,000USD – chương trình Cử nhân
HB 5,000USD – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 5,000USD – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 5,000USD – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD
HB 10,000USD – chương trình Cử nhân
HB 10,000USD – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10,000USD
HB 25%-50% học phí
HB 25%-50% học phí
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 25%-50% học phí
HB 10,000USD cho sinh viên xuất sắc
HB 10,000USD cho sinh viên xuất sắc
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10,000USD
UNIVERSITY OF NEW HAMPSHIRE
HB 10% học phí – chương trình Dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 10% học phí
HB 5,000USD-10,000USD-10% học phí – chương trình UPP
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD-10,000USD-10% học phí
HB 3,000USD/năm áp dụng lên đến 4 năm Đại học – chương trình Cử nhân
HB 3,000USD/năm áp dụng lên đến 4 năm Đại học – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,000USD/năm lên đến 4 năm Đại học
HB 12,000USD chương trình UPP
HB 12,000USD chương trình UPP
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 12,000USD
HB 3,000USD cho sinh viên nhập học sớm
HB 3,000USD cho sinh viên nhập học sớm
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,000USD
HB 3,000USD – chương trình dự bị Thạc sĩ
HB 3,000USD – chương trình dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 3,000USD
HB 3,000USD – chương trình UPP
HB 3,000USD – chương trình UPP
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,000USD
HB 2,500USD cho sinh viên quốc tế năm nhất
HB 2,500USD cho sinh viên quốc tế năm nhất
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,500USD
UNIVERSITY OF VERMONT
HB 2,500USD và 10,000USD – chương trình Dự bị thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 2,500USD-10,000USD
HB 10,000USD cho sinh viên quốc tế năm nhất
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 10,000USD
HB 4,000USD-8,000USD-10,000USD cho sinh viên năm nhất – chương trình Dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 4,000USD-8,000USD-10,000USD
HB $2,500 và $10,000 – cho SV Thạc sĩ tại University of Vermont
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: $2,500 và $10,000
HB $10,000 – cho SV năm 2 đến 4 tại University of Vermont
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $10,000
HB lên đến $10,000 – cho SV Dự bị Thạc sĩ tại University of Vermont
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: $4,000, $8,000 hoặc $10,000
HB lên đến $10,000 – cho SV năm thứ Nhất tại University of Vermont
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $4,000, $8,000 hoặc $10,000
MERRIMACK COLLEGE
HB 3,500USD – chương trình dự bị Đại học
- Bậc học: Dự bị đại học
- Giá trị: 3,500USD
HB $3,500 – cho SV Dự bị Thạc sĩ tại Merrimack College
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: $3,500
ROOSEVELT UNIVERSITY
HB 3,500USD cho sinh viên quốc tế năm 1 – chương trình Sau đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,500USD
HB 2,500USD áp dụng cho năm nhất – chương trình Dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: 2,500USD áp dụng cho năm nhất
HB $3,500 – cho SV năm thứ Hai tại Roosevelt University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $3,500
HB $2,500 – cho SV Dự bị Thạc sĩ tại Roosevelt University
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho SV năm thứ Nhất tại Roosevelt University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $2,500
JAMES MADISON UNIVERSITY
HB 2,500USD cho sinh viên năm nhất – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,500USD áp dụng cho năm nhất
HB $5,000 – cho SV năm thứ Nhất tại James Madison University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $5,000
HB 3,000USD – chương trình Cử nhân Colorado State University
HB 3,000USD – chương trình Cử nhân Colorado State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,000USD
HB 2,000USD-10,000USD – Chương trình Cử nhân – Colorado State University
HB 2,000USD-10,000USD – Chương trình Cử nhân – Colorado State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000USD-10,000USD
HB lên đến 4,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân USF
HB lên đến 4,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân USF
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 4,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm
HB lên đến 8,000USD mỗi năm – chương trình Cử nhân – University of South Florida (USF)
HB lên đến 8,000USD mỗi năm – chương trình Cử nhân – University of South Florida (USF)
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 8,000USD
HB lên đến 12,000USD mỗi năm áp đụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân USF
HB lên đến 12,000USD mỗi năm áp đụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân USF
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: lên đến 12,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm
HB 8,000USD – chương trình cử nhân – University of South Florida
HB 8,000USD – chương trình cử nhân – University of South Florida
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 8,000USD
HB 25,000USD cho sinh viên nhập học từ OSU Cascades
HB 25,000USD cho sinh viên nhập học từ OSU Cascades
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 25,000USD
HB 15,000USD/năm áp dụng tối đa 4 năm cho sinh viên tham gia ICSP – Oregon State
HB 15,000USD/năm áp dụng tối đa 4 năm cho sinh viên tham gia ICSP – Oregon State
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 15,000USD/ năm tối đa 4 năm
HB 9,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân – OSU
HB 9,000USD mỗi năm áp dụng tối đa 4 năm – chương trình Cử nhân – OSU
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 9,000USD mỗi năm tối đa 4 năm
HB 1,000USD – 6,000USD – chương trình Cử nhân – Oregon State University
HB 1,000USD – 6,000USD – chương trình Cử nhân – Oregon State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 1,000USD - 6,000USD
HB 9,000USD – chương trình Cử nhân – Oregon State University
HB 9,000USD – chương trình Cử nhân – Oregon State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 9,000USD
HB 12,000USD học phí và 13,000USD phí ăn ở – chương trình Cử nhân – Oregon State
HB 12,000USD học phí và 13,000USD phí ăn ở – chương trình Cử nhân – Oregon State
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 12,000USD học phí và 13,000USD phí ăn ở
HB 16,000USD cho sinh viên quốc tế
HB 16,000USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 16,000USD
HB theo từng khoa – chương trình Sau đại học – St. John’s University
HB theo từng khoa – chương trình Sau đại học – St. John’s University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị:
HB 2,000USD cho sinh viên quốc tế
HB 2,000USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 2,000USD
HB 18,000USD mỗi năm – chương trình Cao đẳng – Boyer
HB 18,000USD mỗi năm – chương trình Cao đẳng – Boyer
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 18,000USD/năm
HB 17,500USD/năm – chương trình Cao đẳng – Sturgis
HB 17,500USD/năm – chương trình Cao đẳng – Sturgis
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 17,500USD/năm
HB 17,500USD – chương trình Cao đẳng – Bodenhamer
HB 17,500USD – chương trình Cao đẳng – Bodenhamer
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 17,500USD
HB 17,500USD/năm – chương trình Cao đẳng
HB 17,500USD/năm – chương trình Cao đẳng
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 17,500USD/năm
HB 3,500USD/năm – Razorback Bridge
HB 3,500USD/năm – Razorback Bridge
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,500USD/năm
HB 4,000USD/năm – chương trình Cao đẳng
HB 4,000USD/năm – chương trình Cao đẳng
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 4,000USD/năm
HB 5,000USD-8,000USD mỗi năm – Silas Hunt
HB 5,000USD-8,000USD mỗi năm – Silas Hunt
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD-8,000USD/năm
HB 5,000USD mỗi năm cho sinh viên – University of Arkansas-Fayetteville
HB 5,000USD mỗi năm cho sinh viên – University of Arkansas-Fayetteville
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 5,000USD/năm
HB 8,000USD mỗi năm – chương trình Cử nhân
HB 8,000USD mỗi năm – chương trình Cử nhân
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 8,000USD/năm
UNIVERSITY OF MASSACHUSETTS DARTMOUTH
HB theo từng khoa – chương trình Sau đại học
- Bậc học: Đại học
- Giá trị:
HB 3,500USD-9,000USD cho sinh viên quốc tế
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: 3,500USD-9,000USD
HB 100% học phí – chương trình Cao đẳng
HB 100% học phí – chương trình Cao đẳng
- Bậc học: Cao đẳng
- Giá trị: 100% học phí
HB cho bậc Đại học – học phí còn $8,000
HB cho bậc Đại học – học phí còn $8,000
- Bậc học: Đại học
- Giá trị:
HB cho bậc Thạc sĩ – học phí còn $9,700
HB cho bậc Thạc sĩ – học phí còn $9,700
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị:
HB cho bậc Đại học – học phí còn $9,700
HB cho bậc Đại học – học phí còn $9,700
- Bậc học: Đại học
- Giá trị:
HB lên đến $15,000/năm – University of Southern California
HB lên đến $15,000/năm – University of Southern California
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $15,000/năm
HB lên đến $12,000/năm – Louisiana State University
HB lên đến $12,000/năm – Louisiana State University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $12,000/năm
HB lên đến $6,500/năm – Florida International University
HB lên đến $6,500/năm – Florida International University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $6,500/năm
UNIVERSITY OF CENTRAL FLORIDA
HB lên đến $7,000/năm – University of Central Florida
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $7,000/năm
HB lên đến $20,000/năm – American University (AMU)
HB lên đến $20,000/năm – American University (AMU)
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $20,000/năm
HB lên đến $14,000/năm – American University (campus Auburn)
HB lên đến $14,000/năm – American University (campus Auburn)
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $14,000/năm
HB lên đến $4,500/năm – American University (campus Montgomery)
HB lên đến $4,500/năm – American University (campus Montgomery)
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $4,500/năm
HB lên đến $25,000/năm – University of the Pacific
HB lên đến $25,000/năm – University of the Pacific
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $25,000/năm
HB lên đến $20,000/năm – Adelphi University
HB lên đến $20,000/năm – Adelphi University
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $20,000
HB lên đến $12,000/năm – The University of Kansas
HB lên đến $12,000/năm – The University of Kansas
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $12,000/năm
HB lên đến $12,000/năm – University of Illinois at Chicago
HB lên đến $12,000/năm – University of Illinois at Chicago
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: Lên đến $12,000/năm
HB $2,500 – cho bậc Cử nhân tại The City College of New York
HB $2,500 – cho bậc Cử nhân tại The City College of New York
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho bậc Thạc sĩ tại The City College of New York
HB $2,500 – cho bậc Thạc sĩ tại The City College of New York
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho bậc Thạc sĩ tại LIU Brooklyn và LIU Post
HB $2,500 – cho bậc Thạc sĩ tại LIU Brooklyn và LIU Post
- Bậc học: Thạc sĩ
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho bậc Cử nhân tại LIU Brooklyn và LIU Post
HB $2,500 – cho bậc Cử nhân tại LIU Brooklyn và LIU Post
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho SV Dự bị Thạc sĩ tại Texas A&M University–Corpus Christ
HB $2,500 – cho SV Dự bị Thạc sĩ tại Texas A&M University–Corpus Christ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: $2,500
HB $2,500 – cho SV năm Nhất tại Texas A&M University–Corpus Christ
HB $2,500 – cho SV năm Nhất tại Texas A&M University–Corpus Christ
- Bậc học: Đại học
- Giá trị: $2,500
HB 40% học phí – INTO Lyndon Institute (ISES)
HB 40% học phí – INTO Lyndon Institute (ISES)
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: 40% học phí + $45.000 sinh hoạt phí
HB $15,000 – du học Trung học Mỹ
HB $15,000 – du học Trung học Mỹ
- Bậc học: Trung học
- Giá trị: $15,000
HB lên đến $10,000 – Dự bị ĐH và Dự bị Thạc sĩ
HB lên đến $10,000 – Dự bị ĐH và Dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị thạc sĩ
- Giá trị: $10,000
HB lên đến $10,000 – Dự bị ĐH và Dự bị Thạc sĩ
- Bậc học: Dự bị đại học
- Giá trị: $10,000