Đinh Hà Phương
Học bổng 12,000 AUD - Master of Business Analytics - Macquarie University
Bạn muốn tìm gì ?
Tổng quan
Chi phí du học
Xem thêm tổng hợp các trường liên kết với GSE13,000 - 52,000 AUD/năm
Học phí
18,000 - 22,000 AUD/năm
Chi phí sinh hoạt
Australia từ lâu đã là điểm đến mơ ước của nhiều du học sinh trên khắp thế giới, và năm 2025 không phải là ngoại lệ. Vậy điều gì khiến du học Úc 2025 lại trở nên đặc biệt và hấp dẫn đến vậy? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại, điều kiện, chi phí và lộ trình học tập tại quốc gia này, từ đó giúp các bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho hành trình du học của mình. Cùng du học GSE tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Thời gian |
|
Năm 2022 |
|
Tháng 5/2023 |
|
Tháng 9/2023 |
Việt Nam đã được xếp vào nhóm Assessment Level 2 – AL2, tuy nhiên, sinh viên vẫn được miễn yêu cầu chứng minh tài chính và chứng chỉ Anh ngữ quốc tế. Dù có sự thay đổi về mức đánh giá, nhưng nhờ vào chính sách linh hoạt này, số lượng du học sinh Việt Nam tại Úc vẫn duy trì ổn định. |
Tháng 9/2024 |
|
Với những diễn biến tích cực trong tình hình du học Úc đến nay (tháng 9/2024), đây là thời điểm lý tưởng để bạn cân nhắc việc du học tại Xứ sở Chuột túi trong năm 2025 sắp tới này. Hãy đăng ký tư vấn tại đây để khám phá và tận dụng những cơ hội tuyệt vời mà đất nước này mang lại ngay thôi nào!
Để có thể có một tấm vé du học Úc trong năm 2025 này thành công, bạn cần phải đạt đủ 5 điều kiện tiên quyết dưới đây:
Khi nói về việc du học ở Úc, có một số điều quan trọng các bạn cần lưu ý, đặc biệt là về độ tuổi. Tất nhiên, mỗi bạn sẽ có kế hoạch học tập và điều kiện gia đình riêng, nhưng để xin visa du học Úc, bạn cần ít nhất là 6 tuổi nhé.
Đặc biệt, nếu bạn dưới 18 tuổi, sẽ có một số điều kiện cụ thể mà bạn cần đáp ứng:
Lưu ý:
Để chuẩn bị cho hành trình du học tại Úc, một trong những điều quan trọng mà bạn cần chú ý là các yêu cầu về điểm trung bình môn tại các bậc học khác nhau. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Chương trình học | Điều kiện | Lưu ý |
Bậc Trung học |
|
|
Bậc Dự bị Đại học |
|
|
Bậc Đại học |
|
|
Bậc Sau Đại học |
|
Mặc dù hầu hết các trường tại Úc không yêu cầu bắt buộc về chứng chỉ ngoại ngữ khi làm hồ sơ. Tuy nhiên, việc bạn có thêm chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp quá trình xin visa diễn ra thuận lợi hơn. Các điểm tối thiểu bạn cần đạt cho mỗi loại chứng chỉ như sau:
Chứng chỉ | Điểm số tối thiểu |
IELTS | > 6.0 điểm |
TOEFL | > 527 điểm |
TOEFL iBT | > 46 điểm |
Pearson (Pearson Test of English Academic) | > 162 điểm |
Cambridge English/ Certificate in Advanced English | > 42 điểm |
Khi du học tại Úc, du học sinh cần phải chứng minh về khả năng tài chính. Đây là yêu cầu bắt buộc để được cấp thẻ Visa, nhằm chứng minh rằng khi bạn du học tại đất nước này gia đình bạn có thể chi trả toàn bộ chi phí học tập cũng như các chi phí sinh hoạt khác của bạn hay không. Các yêu cầu sẽ bao gồm như sau:
Mức tiền yêu cầu |
|
Các loại giấy tờ cần thiết |
|
Lưu ý |
|
Sau khi đáp ứng được những điều kiện trên, cuối cùng bạn hãy chuẩn bị cho mình một hồ sơ Visa gồm các giấy tờ như sau:
Giấy tờ cá nhân:
Giấy tờ học tập:
Giấy tờ chứng minh tài chính:
Giấy tờ khác:
Để biết được tổng chi phí mới nhất khi du học Úc bạn cần phải bỏ ra bao nhiêu, bạn cần nắm được chi tiết những khoản chi phí từ lúc làm hồ sơ đến suốt thời gian học tập tại đất nước này. Bằng cách này, học sinh và phụ huynh có thể đánh giá xem liệu mình có đủ khả năng tài chính để thực hiện kế hoạch này hay không. Điều này giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp nhất với điều kiện kinh tế của gia đình.
Dưới đây là các khoản chi phí mới nhất khi du học tại Úc, quý phụ huynh và các bạn học sinh có thể tham khảo để xem có phù hợp với khả năng tài chính của gia đình không nhé!
Thông thường học phí tại các trường Úc sẽ chiếm 50% đến 70% “khoản kinh phí”. Đối với các sinh viên quốc tế, học phí này có thể dao động từ 14.000 đến 53.000 AUD điều này còn phụ thuộc vào cấp độ học, lĩnh vực chuyên ngành và trường học mà bạn lựa chọn.
Tuy nhiên, để giải quyết vấn đề chí phí này, bạn không thể bỏ qua hai lợi thế quan trọng khi du học ở Úc:
Dưới đây là một số thông tin về mức học phí và thời gian học khi đi du học Úc trong năm 2025 với các chương trình học phổ biến như:
Bậc học | Thời gian học | Học phí trung bình |
Dự bị tiếng Anh (cho các khóa học chính) |
Tùy theo yêu cầu | 220 – 500 AUD/tuần |
Trung học Phổ thông | Tối đa 5 năm | 15.000 – 45.000 AUD/năm |
Cao đẳng Nghề | 1 – 2 năm | 5.000 – 23.000 AUD/năm |
Dự bị Đại học | 6 – 12 tháng | 17.000 – 53.000 AUD/năm |
Đại học | 3 – 4 năm | 24.000 – 54.000 AUD/năm |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 24.000 – 53.000 AUD/năm |
Tiến sĩ | 3 – 4 năm | 24.000 – 52.000 AUD/năm |
Ngoài các khoản học phí ra, du học sinh khi học tập và làm việc tại Úc còn phải chi trả thêm khoản chi phí sinh hoạt. Thông thường chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như: Melbourne và Sydney ở Úc thường cao hơn so với địa điểm khác như: Adelaide, Perth, Brisbane, Hobart hoặc Darwin.
Tuy nhiên, việc quản lý và lập kế hoạch chi tiêu có thể có ảnh hưởng quan trọng đối với chi phí sinh hoạt của bạn. Để hiểu rõ hơn các chi phí sinh hoạt đó là gì? Chi phí ước tính tầm khoảng bao nhiêu? Thì hãy cùng tìm hiểu các loại chí phí sinh hoạt bao gồm như sau nhé.
Loại hình nhà ở du học Úc | Chi phí trung bình |
Nhà trọ hoặc nhà khách (Hostel & Guesthouse) |
93 – 161 AUD/tuần |
Ký túc xá của trường (Campus Accommodation) |
114 – 292 AUD/tuần |
Thuê nhà ở chung (Shared Rental) |
92 – 225 AUD/tuần |
Thuê nhà riêng (Rental) |
188 – 445 AUD/tuần |
Ở nhà với người bản địa (Homestay) |
238 – 332 AUD/tuần |
Trường nội trú (Homestay) |
11.000 – 24.000 AUD/năm |
Chi phí điện thoại, internet | 28 – 52 AUD/tháng |
Chi phí đi lại (Tùy thuộc vào địa điểm sinh sống và phương tiện bạn lựa chọn) | 250 – 500 AUD/năm |
Chi phí ăn uống | 323 – 500 AUD/tháng |
Chi phí khác (bao gồm sách vở, in ấn tài liệu, và các chi phí cá nhân khác) | 126 – 300 AUD/tháng |
Dưới đây là tổng chi phí thực tế trung bình mỗi năm khi bạn du học Úc
Mức chi phí trung bình mỗi năm (AUD) | Mức chi phí trung bình mỗi năm (VNĐ) | |
Học phí (Đã trừ học bổng) |
20.000 – 35.000 | 310.000.000 – 543.000.000 |
Phí sinh hoạt | 19.000 – 23.000 | 318.000.000 – 385.000.000 |
TỔNG CHI PHÍ | 39.000 – 58.000 | 628.000.000 – 928.000.000 |
Con số chi phí thực tế này áp dụng cho sinh viên có hồ sơ học tập ở mức khá và không làm thêm để kiếm thêm thu nhập.
Tuy nhiên, tổng chi phí có thể thấp hơn nếu bạn thực hiện các biện pháp sau:
Đạt thành tích học tập tốt và xin học bổng: Nếu bạn có điểm số xuất sắc, bạn sẽ có cơ hội nhận được các học bổng cao hơn. Hiện nay, nhiều trường đại học tại Úc cung cấp các chương trình học bổng hấp dẫn, có thể chi trả từ 50% đến 100% học phí. Để tăng cơ hội nhận học bổng du học Úc, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ thật ấn tượng, bao gồm cả bài luận xin học bổng.
Làm thêm trong quá trình học: Bạn có thể cân nhắc làm thêm công việc trong thời gian học. Du học sinh tại Úc được phép làm thêm tối đa 48 tiếng/2 tuần, với mức lương tối thiểu là 19.85 AUD/giờ. Công việc làm thêm không chỉ giúp bạn trang trải chi phí sinh hoạt mà còn cung cấp kinh nghiệm quý báu và kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Dưới đây là một số lưu ý về các chi phí mà GSE muốn chia sẻ với bạn trước khi chuẩn bị làm hồ sơ du học Úc trong năm 2024 – 2025:
Hạng mục chi phí | Mức phí | Lưu ý khi tham gia du học Úc |
Phí nộp đơn xin nhập học (Application Fee) |
155 – 345 AUD (khoảng 2.630.000 – 5.835.000 VNĐ) |
|
Lệ phí khám sức khỏe khi đi du học Úc 2024 |
2.000.000 – 2.500.000VNĐ |
|
Bảo hiểm Y tế Du học sinh 2024 OSHC (Overseas Student Health Cover) | 580 – 700 AUD/năm (khoảng 9.800.000 -11.880.00 VNĐ) |
|
Lệ phí xét visa du học Úc 2024 |
710 AUD (khoảng 12.000.000 VNĐ) |
|
Lệ phí dịch thuật hồ sơ du học 2024 |
2.000.000 VNĐ |
|
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà du học GSE thường gặp liên quan đến việc du học Úc năm 2024:
Khi lựa chọn ngành học cho du học tại Úc, có một số ngành được đánh giá cao và thu hút sự quan tâm của nhiều du học sinh. Dưới đây là một số ngành mà bạn có thể cân nhắc:
Hiện tại, không có giới hạn về độ tuổi cho việc du học tại Úc. Bất kỳ ai, dù là người trẻ tuổi hay người lớn tuổi, đều có thể áp dụng để du học tại quốc gia này. Điều quan trọng là đáp ứng được các yêu cầu cơ bản như điểm trung bình môn, trình độ tiếng Anh, khả năng tài chính và hồ sơ Visa.
Du học Úc cũng có những mặt trái và thách thức riêng. Một số thách thức phổ biến có thể bao gồm cảm giác cô đơn và nhớ nhà, sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa, khó khăn tài chính, áp lực học tập và sốc văn hóa ngược.
Tuy nhiên, đây chỉ là những thách thức phổ biến, trải nghiệm thực tế của mỗi người có thể khác nhau. Bạn chỉ cần mạnh mẽ và đủ bản lĩnh, mặt trái của du học Úc sẽ không còn là vấn đề đáng lo ngại.
Mọi thông tin chi tiết, xin vui lòng liên lạc với chúng tôi tại:
VP Hà Nội: Tầng 2 – Tòa nhà Toserco, 273 Kim Mã, Quận Ba Đình
VP TPHCM: 255 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3
VP Anh Quốc: Shooters Hill Road, London SE18 4LP
VP Sydney, Úc: 443 Chapel Road, Bankstown NSW 2200 AustraliaHOTLINE – 1900 7211 | GSE.EDU.VN | INFO@GSE.EDU.VN | FB: TƯ VẤN DU HỌC GSE
Bạn muốn đi du học ?